đã âu yếm nghĩa tiếng Anh là snuggled
/ˈsnʌɡəld/
đã âu yếm còn có các bản dịch khác là
have/has snuggled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snuggled: đã âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snuggled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã âu yếm