kuschelte nghĩa tiếng Việt là đã âu yếm
kuschelte còn có các bản dịch khác là
âu yếm, ôm, đã ôm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã âu yếm