đã ôm nghĩa tiếng Đức là
kuschelte
(v)(Simple past)
đã ôm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelte: đã ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelte