cynical nghĩa tiếng Việt là Hay chỉ trích
cynical phiên âm IPA là /ˈsɪnɪkl̩/
cynical còn có các bản dịch khác là
Mỉa mai, hoài nghi, chế nhạo, châm chọc, phê phán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cynical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cynical
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hay chỉ trích