mỉa mai nghĩa tiếng Anh là
cynical
/ˈsɪnɪkəl/
(adj)
mỉa mai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cynical
Nghe phát âm giọng Mỹ của cynical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mỉa mai
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cynical: mỉa mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cynical