cuticle (n) nghĩa tiếng Việt là
Biểu bì
cuticle phiên âm IPA là /ˈkjuːtɪkəl/
cuticle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cuticle
Nghe phát âm giọng Mỹ của cuticle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu bì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cuticle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuticle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuticle