da quanh móng tay nghĩa tiếng Anh là cuticle
/ˈkjutɪkəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuticle: da quanh móng tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuticle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
da quanh móng tay