lớp biểu bì nghĩa tiếng Anh là cuticle
/ˈkjuːtɪkəl/
lớp biểu bì còn có các bản dịch khác là
epidermis, dermis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuticle: lớp biểu bì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuticle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lớp biểu bì