cuộc đấu nghĩa tiếng Đức là Schlagabtausch
cuộc đấu còn có các bản dịch khác là
Gefecht, Kämpfe, Kampf, Keilerei, Gerangel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schlagabtausch: cuộc đấu
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc đấu