cuộc đấu nghĩa tiếng Đức là Gefecht
cuộc đấu còn có các bản dịch khác là
Kämpfe, Kampf, Schlagabtausch, Keilerei, Gerangel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefecht: cuộc đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefecht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc đấu