Schlagabtausch nghĩa tiếng Việt là cuộc đấu
Schlagabtausch còn có các bản dịch khác là
Chuỗi sự kiện, đối đáp trả đũa, bóp chát, cú đánh trả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schlagabtausch
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc đấu