crumble nghĩa tiếng Việt là Tan nát
crumble phiên âm IPA là /ˈkrʌmbl̩/
crumble còn có các bản dịch khác là
Nát vụn, sụt giảm, vụn vỡ, sụp đổ, nát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crumble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tan nát