crumbled nghĩa tiếng Việt là vỡ vụn
crumbled phiên âm IPA là /ˈkrʌmbəld/
crumbled còn có các bản dịch khác là
Sụp đổ, nát ra, vụn vỡ, đã sụp đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crumbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vỡ vụn