cremen nghĩa tiếng Việt là bôi thuốc (mỡ)
cremen còn có các bản dịch khác là
Thoa kem, bôi kem
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cremen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cremen