Thoa kem nghĩa tiếng Đức là cremen
Thoa kem còn có các bản dịch khác là
eincremen, hat eingecremt, cremte ein, cremst ein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cremen: Thoa kem
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cremen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thoa kem