cremen nghĩa tiếng Việt là Thoa kem
cremen còn có các bản dịch khác là
Bôi thuốc (mỡ), bôi kem
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cremen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cremen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thoa kem