crashed nghĩa tiếng Việt là rơi
crashed phiên âm IPA là /kræʃt/
crashed còn có các bản dịch khác là
Gặp sự cố, đâm, đâm sầm vào, va chạm, đã va vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crashed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rơi