crashed nghĩa tiếng Việt là đâm
crashed phiên âm IPA là /kræʃt/
crashed còn có các bản dịch khác là
Gặp sự cố, rơi, đâm sầm vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crashed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đâm