crashed nghĩa tiếng Việt là đã va vào
crashed phiên âm IPA là /kræʃt/
crashed còn có các bản dịch khác là
đâm, gặp sự cố, rơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crashed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã va vào