corral nghĩa tiếng Việt là Bãi rào chăn súc vật
corral phiên âm IPA là /kɒˈræl/
corral còn có các bản dịch khác là
Nhốt lại, hạn chế, nhốt vào chuồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corral
Mở Rộng