giữ chặt nghĩa tiếng Anh là
corralled
/kəˈræld/
(v)
giữ chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corralled: giữ chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corralled