thu nhặt nghĩa tiếng Anh là
corralling
/kəˈrælɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corralling
Nghe phát âm giọng Mỹ của corralling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu nhặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corralling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corralling: thu nhặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corralling