contender (n) nghĩa tiếng Việt là
ứng viên
contender phiên âm IPA là /kənˈtɛndər/
contender còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contender
Nghe phát âm giọng Mỹ của contender
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ứng viên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contender
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contender