ứng cử viên nghĩa tiếng Anh là
contender
/kənˈtendər/
(n)
ứng cử viên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contender
Nghe phát âm giọng Mỹ của contender
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ứng cử viên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contender
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contender: ứng cử viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contender