đối thủ cạnh tranh nghĩa tiếng Anh là
contender
/kənˈtɛndər/
(n)
đối thủ cạnh tranh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contender: đối thủ cạnh tranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contender