containment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự kiểm soát
containment được đọc và có phiên âm là /kənˈteɪnmənt/
containment còn có các bản dịch khác là
Ngăn cản, sự kiềm hãm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan containment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
containment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự kiểm soát