containment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ngăn cản
containment còn có các bản dịch khác là
Sự kiềm hãm, sự kiểm soát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan containment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
containment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngăn cản