Định rõ phạm vi sự cố bảo mật dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là Security incident containment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Security incident containment: Định rõ phạm vi sự cố bảo mật
Mở Rộng