cống hiến nghĩa tiếng Đức là hingeben
cống hiến còn có các bản dịch khác là
widmet, widmen, ehrenamtliches Engagement, opfern A für A, selbstaufopfernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hingeben: cống hiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hingeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cống hiến