cống hiến nghĩa tiếng Đức là opfern A für A
cống hiến còn có các bản dịch khác là
hingeben, widmet, widmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opfern A für A: cống hiến
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cống hiến