hingeben nghĩa tiếng Việt là cống hiến
hingeben còn có các bản dịch khác là
Hi sinh, hiến dâng, trao tặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hingeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hingeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cống hiến