con cháu nghĩa tiếng Anh là
progeny
/ˈprɒdʒəni/
(n)
con cháu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của progeny
Nghe phát âm giọng Mỹ của progeny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con cháu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan progeny: con cháu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
progeny