descendants (pl) nghĩa tiếng Việt là
con cháu
descendants phiên âm IPA là /dɪˈsɛndənts/
descendants còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của descendants
Nghe phát âm giọng Mỹ của descendants
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con cháu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của descendants
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan descendants
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
descendants