hậu duệ nghĩa tiếng Anh là
descendants
/dɪˈsɛndənts/
(n) (Pl.)
hậu duệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của descendants
Nghe phát âm giọng Mỹ của descendants
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hậu duệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của descendants
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan descendants: hậu duệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
descendants