follower (n) nghĩa tiếng Việt là
hậu duệ
follower phiên âm IPA là /ˈfɑːləʊər/
follower còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan follower
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
follower