kẻ hùa theo nghĩa tiếng Anh là
follower
/ˈfɒləʊər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của follower
Nghe phát âm giọng Mỹ của follower
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ hùa theo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan follower: kẻ hùa theo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
follower