descendant (n) nghĩa tiếng Việt là
con cháu
descendant phiên âm IPA là /dɪˈsɛndənt/
descendant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của descendant
Nghe phát âm giọng Mỹ của descendant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con cháu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của descendant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan descendant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
descendant