progeny (pl) nghĩa tiếng Việt là
con cháu
progeny phiên âm IPA là /ˈprɒdʒəni/
progeny còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan progeny
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
progeny