cởi mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gregariously
Nghe phát âm giọng Mỹ của gregariously
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gregariously
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gregariously: cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gregariously