outgoing (adj) nghĩa tiếng Việt là
cởi mở
outgoing phiên âm IPA là /ˈaʊtɡoʊɪŋ/
outgoing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outgoing
Nghe phát âm giọng Mỹ của outgoing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outgoing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outgoing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outgoing