Sắp rời nhiệm sở nghĩa tiếng Anh là
outgoing
/ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/
adj
Sắp rời nhiệm sở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outgoing
Nghe phát âm giọng Mỹ của outgoing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sắp rời nhiệm sở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outgoing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outgoing: Sắp rời nhiệm sở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outgoing