open minded (adj) nghĩa tiếng Việt là
cởi mở
open minded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của open minded
Nghe phát âm giọng Mỹ của open minded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của open minded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan open minded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
open minded