cocking nghĩa tiếng Việt là nâng súng
cocking phiên âm IPA là /ˈkɒkɪŋ/
cocking còn có các bản dịch khác là
Nhắc súng, nghiêng, đang căng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cocking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nâng súng