cocking nghĩa tiếng Việt là đang căng
cocking phiên âm IPA là /ˈkɒkɪŋ/
cocking còn có các bản dịch khác là
Nâng súng, nhắc súng, nghiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cocking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang căng