cocking nghĩa tiếng Việt là nghiêng
cocking phiên âm IPA là /ˈkɒkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cocking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nghiêng