cổ xưa nghĩa tiếng Anh là
vintage
/ˈvɪntɪdʒ/
(adj)
cổ xưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vintage
Nghe phát âm giọng Mỹ của vintage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ xưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vintage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vintage: cổ xưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vintage