antique (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
cổ xưa
antique phiên âm IPA là /ænˈtiːk/
antique còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antique
Nghe phát âm giọng Mỹ của antique
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ xưa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antique
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antique