antiquated (adj) nghĩa tiếng Việt là
cổ xưa
antiquated phiên âm IPA là /ænˈtɪkwəˌteɪtɪd/
antiquated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquated