lạc hậu nghĩa tiếng Anh là
antiquated
/ˈæntɪkwɪtɪd/
lạc hậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquated: lạc hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquated