có rãnh nghĩa tiếng Anh là grooved
/ɡruːvd/
có rãnh còn có các bản dịch khác là
dimpled, seamed, apertured
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grooved: có rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grooved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có rãnh